bộ lọc
bộ lọc
giao diện
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MAX268AEWG+ |
LỌC IC 140KHZ BAN NHẠC 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262ACWG+ |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX280CWE |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX263BEWI+T |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-1CS8#PBF |
IC LỌC 12KHZ THẤP 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX266BCPI |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262AENG |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7420EUA+T |
IC FILTER 45KHZ BUTTER 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX267BCNG |
LỌC IC 57KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MF10CCN/NOPB |
IC LỌC 200KHZ CHUYỂN ĐỔI 20DIP
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX292EWE+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX291CSA+ |
IC LỌC 25KHZ BƠ 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1164-6CSW#PBF |
IC LỌC 30KHZ ELLIPTIC 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX266BCPI+ |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1164-8CN |
IC LỌC 7KHZ ELliptic 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX291CWE+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX293CWE+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX266BCWI |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7414EUA |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7401ESA+T |
IC LỌC 5KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7409CUA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-7CSW#PBF |
LỌC IC 100KHZ TUYẾN TÍNH 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LT1568IGN#TRPBF |
LỌC IC 200KHZ BĂNG THÔNG 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX271EWG+ |
IC LỌC THẤP PROG 24-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7404CSA+ |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1067-50CS#TRPBF |
IC LỌC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-6CS8#PBF |
IC LỌC 14/20KHZ THẤP 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7401CSA |
IC LỌC 5KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274ACWI+ |
IC LỌC 150KHZ THẤP 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262BCNG+ |
IC FILTER ACT MPU PROG 24-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7430EUB+ |
IC LỌC 5MHZ THẤP 10UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7414EUA+ |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275BCPP+ |
LỌC IC 300KHZ THẤP 20DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1562IG-2#TRPBF |
LỌC IC 300KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX266BEWI |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068-25CG#PBF |
IC LỌC 200KHZ CÔNG TẮC 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
HMC899LP4E |
IC LỌC BAN PASS 24SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX261BCNG |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
CS5376A-IQZR |
IC LỌC KỸ THUẬT SỐ 64TQFP
|
Cirrus Logic Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX261AENG |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX280CWE+ |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1060CSW#PBF |
IC LỌC 30KHZ CHUYỂN ĐỔI 20SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX297EWE+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1565-31IS8#TRPBF |
IC LỌC 650KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX268BENG+ |
LỌC IC 140KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7403CPA+ |
LỌC IC 10KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX264AEPI |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
UAF42AU |
BỘ LỌC HOẠT ĐỘNG ĐA NĂNG UAF42
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-4CSW |
IC LỌC 100KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX280CWE+T |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|