bộ lọc
bộ lọc
Bộ lọc - Chức năng
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
HMC896LP4E |
IC LỌC BAN PASS 24SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LT1567IMS8#TRPBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 8MSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1164-5CSW#PBF |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
HMC896 |
IC LỌC BAN PASS 24SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
TDA7332D |
IC LỌC 57KHZ BAN NHẠC PASS 14SO
|
STMicroelectronics
|
|
|
|
![]() |
MAX7411CUA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7405CPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC892LP5E |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX267BENG |
LỌC IC 57KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7418EUA+T |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7401EPA+ |
IC LỌC 5KHZ BESSEL THẤP P 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MF100CCWM |
IC LỌC 20KHZ THẤP 20SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX262ACWG+T |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC6605IDJC-7#PBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 22DFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX281ACPA |
LỌC IC 20KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX261ACNG+ |
IC FILTER ACT MPU PROG 24-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX270EWP+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 20SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068-200IG#PBF |
LỌC IC 25KHZ CHUYỂN ĐỔI 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC6605CDJC-10#PBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 22DFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX268BCWG+ |
LỌC IC 140KHZ BAN NHẠC 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7410EUA+ |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX292CSA+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX296EWE |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI THẤP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1565-31CS8#PBF |
IC LỌC 650KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064CSW#PBF |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX267AEWG+ |
IC LỌC 57KHZ BAN NHẠC PASS 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
BA3835F-E2 |
IC LỌC BAN ĐẠI 18SOP
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
LTC1566-1CS8#PBF |
IC LỌC 2.3MHZ THẤP 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-3CJ |
LỌC IC 95KHZ THẤP 14CERDIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7409CPA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7445EUD+T |
LỌC IC 27MHZ THẤP 14TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7403EPA+ |
IC LỌC THẤP 8-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1562AIG#TRPBF |
LỌC IC 150KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7414CUA+T |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7419CUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7405EPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7427CUA+ |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX268ACWG+ |
IC LỌC BAN PASS PROG 24-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX281ACWE |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-7IS8#TRPBF |
IC LỌC 200KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX264ACPI+ |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-1CSW#TRPBF |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1569IS8-6 |
IC LỌC 64KHZ TUYẾN TÍNH PHS 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX270EPP+ |
IC LỌC THẤP PROG 20-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX261BCWG+T |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN ĐỔI 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7490EEE+ |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1067IS#TRPBF |
IC LỌC 20KHZ CHUYỂN ĐỔI 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
TỐI ĐA7400CPA+ |
LỌC IC 10KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX266ACPI+ |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068-50IG#TRPBF |
LỌC IC 50KHZ CHUYỂN ĐỔI 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|