bộ lọc
bộ lọc
Bộ lọc - Chức năng
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MAX294CWE+ |
IC LỌC THẤP 8TH 16-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ZXF103Q16TC |
LỌC IC 600KHZ VAR Q 16QSOP
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
MAX7422EUA+T |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX267AENG |
LỌC IC 57KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADMV8416ACPZ-R5 |
BPF CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH 8 ĐẾN 16 GHZ
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX266BEWI+ |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-1CN8#PBF |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX275BCPP |
LỌC IC 300KHZ THẤP 20DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX294EPA+ |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX263AEPI+ |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX264AEPI+ |
IC LỌC BĂNG THÔNG PROG 28-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX293EWE+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1562AIG |
LỌC IC 150KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX261BENG+ |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX294EWE+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX264ACPI |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX264ACWI+T |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7409EUA+T |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX265BCPI |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275ACPP+ |
LỌC IC 300KHZ THẤP 20DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7427EPA+ |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7472UTI+ |
BỘ LỌC CHỐNG răng cưa HDTV
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
GC2011A-PB |
IC LỌC KỸ THUẬT SỐ 160BGA
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX281BCWE |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7409EPA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274BCWI+ |
IC LỌC 150KHZ THẤP 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7407EPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275AEWP+ |
IC LỌC 300KHZ THẤP 20SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX296ESA+ |
IC LỌC 50KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX263ACPI |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7421CUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262AENG+ |
IC FILTER ACT MPU PROG 24-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1065CN8#PBF |
LỌC IC 50KHZ THẤP 8DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7412EUA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1065CSW#TRPBF |
IC LỌC 50KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-4CJ |
LỌC IC 100KHZ THẤP 14CDIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX297CWE+ |
IC LỌC THẤP 8TH 16-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068IG#TRPBF |
LỌC IC 50KHZ CHUYỂN ĐỔI 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7412EUA+T |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068CG#TRPBF |
LỌC IC 50KHZ CHUYỂN ĐỔI 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
UAF42AP |
LỌC IC 100KHZ UNIV 14DIP
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX260BCNG+ |
IC LỌC 7.5KHZ CHUYỂN ĐỔI 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1562CN#PBF |
LỌC IC 150KHZ UNIV 16DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7491CEE+ |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC892ALP5ETR |
IC LỌC BĂNG PASS 32LFCSP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7405EPA+ |
IC LỌC THẤP 8-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX267BENG+ |
LỌC IC 57KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LMF100CIWMX/NOPB |
IC LỌC 100KHZ SWITCH 20SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX268ACNG |
LỌC IC 140KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX291EPA+ |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|