bộ lọc
bộ lọc
Bộ lọc - Chức năng
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
LTC1564IG#PBF |
IC LỌC 150KHZ ANTIALIAS 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC6601IUF-2#PBF |
LỌC IC 27MHZ 20QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX267ACWG+ |
IC LỌC BAN PASS PROG 24-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1564IG#TRPBF |
IC LỌC 150KHZ ANTIALIAS 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1067CGN#PBF |
LỌC IC 20KHZ CHUYỂN ĐỔI 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX292CWE+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7480EPA |
BỘ LỌC THẤP, BUTTERWORTH
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7414CPA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7424EUA+T |
IC FILTER 45KHZ BUTTER 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7420CUA+ |
IC FILTER 45KHZ BUTTER 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MF10CCWMX/NOPB |
IC LỌC 200KHZ SWITCH 20SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX7401CPA+ |
IC LỌC 5KHZ BESSEL THẤP P 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1164-6CSW#TRPBF |
IC LỌC 30KHZ ELLIPTIC 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1063CSW#TRPBF |
IC LỌC 50KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX263ACWI |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7407CPA+ |
LỌC IC 10KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275BEPP+ |
LỌC IC HOẠT ĐỘNG 20-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7424EUA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI, 1 VUI VẺ
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX267ACNG |
LỌC IC 57KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC898LP4E |
IC LỌC BAN PASS 24SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX295EPA+ |
LỌC IC 50KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX294EWE+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1264-7CN#PBF |
LỌC IC 200KHZ TUYẾN TÍNH PH 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-1CJ |
LỌC IC 20KHZ THẤP 14CERDIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1562CG-2#PBF |
LỌC IC 300KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-1CN#PBF |
LỌC IC 20KHZ THẤP 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-7CSW#TRPBF |
LỌC IC 100KHZ TUYẾN TÍNH 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX292CPA |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC6601CUF-1#TRPBF |
LỌC IC 28MHZ 20QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX292CWE+ |
IC FILTER LOWPASS 16-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7439ETP+T |
IC LỌC 5MHZ THẤP 20TQFN
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX268BCWG+T |
LỌC IC 140KHZ BAN NHẠC 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX296CWE-G095 |
BỘ LỌC BESSEL THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7405CPA+ |
IC LỌC 5KHZ BESSEL THẤP P 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7400ESA+ |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADMV8432ACPZ |
BPF CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH 16 ĐẾN 32 GHZ
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX267ACWG |
IC LỌC 57KHZ BAN NHẠC PASS 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADA4424-6ARUZ-R7 |
LỌC IC SD/ED/HD 38TSSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7430EUB+T |
IC LỌC 5MHZ THẤP 10UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7400EPA+ |
LỌC IC 10KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX294CSA+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1563-3CGN#TRPBF |
LỌC IC 256KHZ THẤP 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7410CUA+T |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX293CSA+ |
IC FILTER LOWPASS 8TH 8-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7410CUA+ |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274BCNG+ |
LỌC IC 150KHZ THẤP 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC1000LP5ETR |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
UAF42AUG4 |
LỌC IC 100KHZ UNIV 16SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX291ESA+ |
IC LỌC 25KHZ BƠ 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7413EUA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|