bộ lọc
bộ lọc
giao diện
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
LTC1068-50IG#PBF |
LỌC IC 50KHZ CHUYỂN ĐỔI 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-2CSW#TRPBF |
IC LỌC 140KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX271CWG |
IC LỌC 25KHZ THẤP 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1562IG#PBF |
LỌC IC 150KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX267AEWG+T |
IC LỌC 57KHZ BAN NHẠC PASS 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1264-7MJ |
LỌC IC 200KHZ TUYẾN TÍNH 14CERDIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7449EUD+ |
VIDEO LỌC IC 4CH 14-TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1264-7CSW#PBF |
LỌC IC 200KHZ TUYẾN TÍNH 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7400CSA+T |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1563-3IGN#PBF |
LỌC IC 256KHZ THẤP 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7413EPA+ |
IC LỌC THẤP 5TH 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX264ACWI+ |
IC LỌC BAN PASS PROG 28-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-1IS8 |
IC LỌC 12KHZ THẤP 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7425EUA+T |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-7CS8#PBF |
IC LỌC 200KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7441ESD+T |
IC LỌC 27MHZ THẤP 14SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068-50CG#PBF |
LỌC IC 50KHZ CHUYỂN ĐỔI 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
AMC1210IRHAT |
IC LỌC KỸ THUẬT SỐ 40VQFN
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
LT1567CMS8#TRPBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 8MSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX293CWE |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI, 1 VUI VẺ
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
TỐI ĐA297EPA+ |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1563-3CGN#PBF |
LỌC IC 256KHZ THẤP 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1067IGN#PBF |
LỌC IC 20KHZ CHUYỂN ĐỔI 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX280EPA+ |
LỌC IC 20KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX271ENG+ |
IC LỌC THẤP PROG 24-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC891ALP5E |
IC LỌC BĂNG PASS 32LFCSP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1563-2CGN#TRPBF |
LỌC IC 256KHZ THẤP 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC6601CUF-2#TRPBF |
LỌC IC 27MHZ 20QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7490CEE+T |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-7CS8#TRPBF |
IC LỌC 200KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX270CWP+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 20SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX261AEWG+ |
IC LỌC ACT MPU PROG 24-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX267BEWG |
IC LỌC 57KHZ BAN NHẠC PASS 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7425EUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7432AEUD+ |
BỘ LỌC TẠO VIDEO SD
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274ACWI+T |
IC LỌC 150KHZ THẤP 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7407CSA+ |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MXL1062CN8+ |
LỌC IC 5KHZ LOW PASS 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7446EUD+ |
LỌC IC 27MHZ THẤP 14TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274AEWI+ |
IC LỌC 150KHZ THẤP 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7424CUA+T |
IC FILTER 45KHZ BUTTER 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADMV8420ACPZ-R5 |
BPF CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH 10 ĐẾN 20 GHZ
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LT1567IMS8#PBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 8MSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
HMC882ALP5E |
IC LỌC THẤP 32LFCSP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX296EPA+ |
LỌC IC 50KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275AEWP+TC20013 |
LỆNH 4 VÀ 8, LIÊN TỤC-T
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7491EEE+T |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1563-3IGN#TRPBF |
LỌC IC 256KHZ THẤP 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
HMC890LP5ETR |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
TLC04IDR |
IC LỌC 30KHZ BƠ 8SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|