bộ lọc
bộ lọc
giao diện
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MAX295EWE-G095 |
TH-ORDER, LOWPASS, SWITCHED-CAPA
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7421EUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX295EWE+ |
IC LỌC 50KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7427CPA+ |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-1CSW#PBF |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX264AEWI+T |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC894LP5E |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7411CPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX291CPA+ |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MF10CCWM |
IC LỌC 200KHZ SWITCH 20SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-1ACJ |
LỌC IC 20KHZ THẤP 14CERDIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX263BCPI |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX295ESA+ |
IC LỌC 50KHZ BƠ 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068IN#PBF |
LỌC IC 50KHZ UNIV SWTCH 24DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7480ESA+T |
IC LỌC 2KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX261BEWG+T |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN ĐỔI 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1164-6CN |
LỌC IC 30KHZ ELliptic 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1566-1CS8#TRPBF |
IC LỌC 2.3MHZ THẤP 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX297CSA+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1067-50IS#PBF |
IC LỌC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX271CWG+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274ACWI |
IC LỌC 150KHZ THẤP 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1164-7CSW#PBF |
LỌC IC 100KHZ TUYẾN TÍNH 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MF10CCWMX |
IC LỌC 200KHZ SWITCH 20SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX291CWE+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX266AEWI |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX264AEWI+ |
IC LỌC BAN PASS PROG 28-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068-200CG#TRPBF |
LỌC IC 25KHZ CHUYỂN ĐỔI 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX296ESA+T |
IC LỌC 50KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1566-1IS8#PBF |
IC LỌC 2.3MHZ THẤP 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX268BCWG |
LỌC IC 140KHZ BAN NHẠC 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX267ACWG+T |
IC LỌC 57KHZ BAN NHẠC PASS 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX267BEWG+ |
IC LỌC BAN PASS PROG 24-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX9500EEE+ |
LỌC IC 30MHZ THẤP 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1065IN8#PBF |
LỌC IC 50KHZ THẤP 8DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7415EPA+ |
IC LỌC THẤP 5TH 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7409EUA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX265BCPI+ |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC6605CDJC-10#TRPBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 22DFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1061ACN#PBF |
LỌC IC 35KHZ UNIV SWTCH 20DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7411CUA+T |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX292ESA+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7410EPA+ |
IC LỌC THẤP 5TH 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1164CSW#PBF |
IC LỌC 20KHZ CHUYỂN ĐỔI 24SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX264BCPI+ |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC899LP4ETR |
IC LỌC BAN PASS 24SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-6IS8#PBF |
IC LỌC 14/20KHZ THẤP 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1060CSW |
IC LỌC 30KHZ CHUYỂN ĐỔI 20SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX293CPA+ |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX268BCNG+ |
LỌC IC 140KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|