bộ lọc
bộ lọc
giao diện
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
LTC1569CS8-6#PBF |
IC LỌC 64KHZ TUYẾN TÍNH PHS 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX281AEWE+ |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC6605CDJC-7#TRPBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 22DFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MF10CN+ |
IC LỌC DUAL SWITCH 20-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064CSW#TRPBF |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX296CSA+T |
IC LỌC 50KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1562IG-2#PBF |
LỌC IC 300KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1068IG#PBF |
LỌC IC 50KHZ CHUYỂN ĐỔI 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LT1568CGN#PBF |
LỌC IC 200KHZ BĂNG THÔNG 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7422CUA+T |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX281BEPA+ |
IC LỌC THẤP 8-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX270CWP+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 20SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC6605IDJC-7#TRPBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 22DFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
HMC895LP4E |
IC LỌC BAN PASS 24SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7480ESA+ |
IC LỌC 2KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7444ETA+T |
IC LỌC 27MHZ THẤP 8TDFN
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX293EWE+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
TỐI ĐA297CPA+ |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX260BENG+ |
IC LỌC 7.5KHZ CHUYỂN ĐỔI 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX291EWE+ |
IC FILTER LOWPASS 16-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX263BEPI |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC890ALP5E |
IC LỌC 1-1.9GHZ BAN NHẠC 32LFCSP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX281AEWE+T |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262BCWG+ |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX281BEWE+ |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1565-31CS8#TRPBF |
IC LỌC 650KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX262BEWG+ |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADA4424-6ARUZ |
LỌC IC SD/ED/HD 38TSSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX274BEWI+T |
IC LỌC 150KHZ THẤP 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1264CN#PBF |
LỌC IC 250KHZ CHUYỂN ĐỔI 24DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX275BCWP+ |
IC LỌC 300KHZ THẤP 20SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262AEWG+T |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262AEWG+ |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7408EUA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7440ESD+T |
IC LỌC 27MHZ THẤP 14SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7415CPA+ |
IC LỌC THẤP 5TH 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7411EPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX265BEPI+ |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX260ACNG |
IC LỌC 7.5KHZ CHUYỂN ĐỔI 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX261AEWG |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN ĐỔI 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HSP43168JC-33Z |
IC LỌC FIR 84PLCC
|
Renesas Electronics America Inc.
|
|
|
|
![]() |
BA3830F-E2 |
IC LỌC BAN ĐẠI 18SOP
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
MAX7413CUA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7403ESA+ |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX264BEPI+ |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX291EWE+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7491CEE+T |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HSP43124SC-45Z |
IC LỌC NỐI TIẾP I/O 28SOIC
|
Renesas Electronics America Inc.
|
|
|
|
![]() |
MF100CCM |
IC LỌC 20KHZ THẤP 20SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
LT1568CGN#TRPBF |
LỌC IC 200KHZ BĂNG THÔNG 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|