bộ lọc
bộ lọc
giao diện
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MAX262BEWG+T |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7424CUA+ |
IC FILTER 45KHZ BUTTER 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068-50CG#TRPBF |
LỌC IC 50KHZ CHUYỂN ĐỔI 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX266ACWI |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1065ISW#TRPBF |
IC LỌC 50KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
TỐI ĐA295CPA+ |
LỌC IC 50KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
TỐI ĐA293EPA+ |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX263BEWI |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7409CUA+T |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX261ACNG |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX291CSA+T |
IC LỌC 25KHZ BƠ 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
TH7301EDF-TR |
IC LỌC 22.4MHZ THẤP 16SOP
|
NV Công nghệ Melexis
|
|
|
|
![]() |
MAX7404ESA+ |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1059CS#PBF |
IC LỌC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 14SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1569IS8-6#TRPBF |
IC LỌC 64KHZ TUYẾN TÍNH PHS 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX264ACWI |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1562ACG#TRPBF |
LỌC IC 150KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1264CSW#TRPBF |
IC LỌC 250KHZ SWITCH 24SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1560-1CS8#PBF |
IC LỌC 1MHZ CONT LOPASS 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1264CSW |
IC LỌC 250KHZ SWITCH 24SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX266ACWI+ |
IC LỌC ACT PROG 28-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274BCWI+T |
IC LỌC 150KHZ THẤP 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7420EUA+ |
IC FILTER 45KHZ BUTTER 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262ACWG |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX292EPA-G095 |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI THẤP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX261AEWG+T |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN ĐỔI 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC893LP5ETR |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7411EPA+ |
IC LỌC THẤP 5TH 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX281ACWE+ |
LỌC IC BESSEL THỨ 5 16-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX297CSA+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC895 |
IC LỌC BAN PASS 24SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7401ESA+ |
IC LỌC 5KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7422CUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7408CUA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7446EUD+T |
LỌC IC 27MHZ THẤP 14TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7410EUA+T |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
TLC04ID |
IC LỌC 30KHZ BƠ 8SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX295EWE-T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LT1567CMS8#PBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 8MSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7440ESD+ |
IC LỌC 27MHZ THẤP 14SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX260AENG+ |
IC LỌC 7.5KHZ CHUYỂN ĐỔI 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1060ACN#PBF |
LỌC IC 30KHZ UNIV SWTCH 20DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC6601IUF-2#TRPBF |
LỌC IC 27MHZ 20QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX294CPA+ |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1560-1CS8#TRPBF |
IC LỌC 1MHZ CONT LOPASS 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX295MJA |
ĐẶT HÀNG 8, THẤP, CAP CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC6605IDJC-10#PBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 22DFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7403CPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX266BEPI |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC882LP5E |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|