bộ lọc
bộ lọc
giao diện
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MAX260BCWG+ |
IC LỌC 7.5KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ASNT6173-KMN |
CÔNG CỤ FIR 21G ANALOG 9-TAP 2X2
|
QUẢNG CÁO
|
|
|
|
![]() |
MAX263AEWI |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7412CPA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX265ACPI+ |
IC LỌC ACT PROG 28-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1065CSW#PBF |
IC LỌC 50KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX266AEWI+T |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7426CUA+T |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX267AEWG |
IC LỌC 57KHZ BAN NHẠC PASS 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX271EWG |
IC LỌC 25KHZ THẤP 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX265AEPI+ |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7404EPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC1044LP3E |
IC LỌC THẤP 16QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC6603IUF#PBF |
IC LỌC 2.5MHZ THẤP 24QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7423CUA+T |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX263BEWI+ |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-7CN#PBF |
LỌC IC 100KHZ TUYẾN TÍNH PH 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1563-2IGN#PBF |
LỌC IC 256KHZ THẤP 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7432EUD |
IC LỌC 5MHZ THẤP 14TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7422EUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX293CSA+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-7IS8#PBF |
IC LỌC 200KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX264BEPI |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7419EUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX281BCPA |
LỌC IC 20KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX265ACWI+ |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7491EEE+ |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7448EUD+T |
LỌC IC 27MHZ THẤP 14TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADMV8420ACPZ |
BPF CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH 10 ĐẾN 20 GHZ
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7423EUA-T |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7426EUA+ |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LMF100CIWM/NOPB |
IC LỌC 100KHZ SWITCH 20SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX266BCWI+ |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1562AIG#TR |
LỌC IC 150KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX268ACWG |
LỌC IC 140KHZ BAN NHẠC 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7403CSA+T |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX265ACPI |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
NMF3010FCT1G |
IC LỌC THẤP 6FLIPCHIP
|
một nửa
|
|
|
|
![]() |
MAX7407ESA+T |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7423EUA |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1067-50CGN#TRPBF |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-3CN |
LỌC IC 95KHZ THẤP 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX267BCNG+ |
LỌC IC 57KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7449EUD+T |
LỌC IC 27MHZ THẤP 14TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7415EUA+ |
IC LỌC THẤP 5TH 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX280EPA |
LỌC IC 20KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX291CSA |
IC LỌC 25KHZ BƠ 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX294CWE |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7443ESA+ |
IC LỌC 27MHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064CN#PBF |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 24DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|