bộ lọc
bộ lọc
Bộ lọc - Chức năng
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
GC2011A-PQ |
IC LỌC KỸ THUẬT SỐ 160QFP
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
LTC1560-1IS8#TRPBF |
IC LỌC 1MHZ CONT LOPASS 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX292CPA-G095 |
TH-ORDER, LOWPASS, SWITCHED-CAPA
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC6605CDJC-7#PBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 22DFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC6602CUF#TRPBF |
LỌC IC 300KHZ BAN NHẠC PASS 24QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX280EWE |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262BENG |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX268AENG+ |
IC LỌC BAN PASS PROG 24-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1565-31IS8#PBF |
IC LỌC 650KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LMF100CIWM |
IC LỌC 100KHZ SWITCH 20SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX9501EEE+ |
LỌC IC 30MHZ THẤP 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7420CUA+T |
IC FILTER 45KHZ BUTTER 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX264BCWI+ |
IC LỌC BAN PASS PROG 28-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7426EPA+ |
IC FILTER LOWPASS 5TH 8-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7424EUA+ |
IC FILTER 45KHZ BUTTER 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC896LP4ETR |
IC LỌC BAN PASS 24SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX264BCPI |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX295ESA+T |
IC LỌC 50KHZ BƠ 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1569IS8-7 |
IC LỌC 300KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7411EUA+T |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1061CSW#TRPBF |
IC LỌC 35KHZ CHUYỂN ĐỔI 20SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC6602IUF#TRPBF |
LỌC IC 300KHZ BAN NHẠC PASS 24QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MXL1062CS |
ĐẶT HÀNG 5, BỘ LỌC THẤP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7432AEUD |
BỘ LỌC TẠO VIDEO SD
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1164-5CN#PBF |
IC LỌC 20KHZ BƠ 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1562IG#TRPBF |
LỌC IC 150KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7425CUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX281AEPA+ |
LỌC IC 20KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1569CS8-7#TRPBF |
IC LỌC 300KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX271CNG |
LỌC IC 25KHZ LOPASS 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADA4424-6ARUZ-RL |
LỌC IC SD/ED/HD 38TSSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-2CN#PBF |
LỌC IC 140KHZ THẤP 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7418CUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7401CPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7401CSA+T |
IC LỌC 5KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7413CUA+T |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
32F8130-CL |
LỌC THỜI GIAN LIÊN TỤC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
LTC6601IUF-1#PBF |
LỌC IC 28MHZ 20QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX265AEWI+T |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7407ESA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MF10CCWM/NOPB |
IC LỌC 200KHZ SWITCH 20SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX274BCWI |
IC LỌC 150KHZ THẤP 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC892LP5ETR |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
HMC893LP5E |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX260AEWG+ |
IC LỌC 7.5KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX261ACWG |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN ĐỔI 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7447EUD+T |
LỌC IC 27MHZ THẤP 14TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX280MJA/883B |
IC LỌC THẤP 8CDIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX270EWP+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 20SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX261AENG+ |
IC FILTER ACT MPU PROG 24-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|