bộ lọc
bộ lọc
Bộ lọc - Chức năng
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
LTC1061CN#PBF |
LỌC IC 35KHZ UNIV SWTCH 20DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-2CJ |
LỌC IC 140KHZ THẤP 14CDIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1067-50IGN#PBF |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7404EPA+ |
LỌC IC 10KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7423EUA+T |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC891LP5E |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
HMC890ALP5ETR |
IC LỌC 1-1.9GHZ BAN NHẠC 32LFCSP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1564CG#PBF |
IC LỌC 150KHZ ANTIALIAS 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1569IS8-7#PBF |
IC LỌC 300KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1569IS8-6#PBF |
IC LỌC 64KHZ TUYẾN TÍNH PHS 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
TLC14ID |
IC LỌC 30KHZ BƠ 8SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX292CPA+ |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7443ESA+T |
IC LỌC 27MHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1065IN8 |
LỌC IC 50KHZ THẤP 8DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX275ACPP |
LỌC HOẠT ĐỘNG LIÊN TỤC THỜI GIAN
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7404CSA+T |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-3CSW#TRPBF |
IC LỌC 95KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7408EPA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1062CN8 |
LỌC IC 20KHZ THẤP 8DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
UAF42APG4 |
BỘ LỌC CHỦ ĐỘNG ĐA NĂNG IC 14DIP
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
ADMV8432ACPZ-R5 |
BPF CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH 16 ĐẾN 32 GHZ
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7401EPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX291CPA |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7401CSA+ |
IC LỌC 5KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC6601CUF-1#PBF |
LỌC IC 28MHZ 20QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7413CPA+ |
IC LỌC THẤP 5TH 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX270CPP+ |
LỌC IC 25KHZ LOPASS 20DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX297CWE+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7444ESA+ |
IC LỌC 27MHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX295CSA+ |
IC LỌC 50KHZ BƠ 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7407CPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7445EUD+ |
LỌC IC 27MHZ THẤP 14TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LMF100CIWMX |
IC LỌC 100KHZ SWITCH 20SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX7405CSA+ |
IC LỌC 5KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7400ESA+T |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7427EUA+ |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7418EUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX268ACNG+ |
LỌC IC 140KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7426EUA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI, 1 VUI VẺ
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275BCWP+T |
IC LỌC 300KHZ THẤP 20SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
TLC04CDG4 |
IC LỌC 30KHZ BƠ 8SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX261BENG |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX297EWE+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC882ALP5ETR |
IC LỌC THẤP 32LFCSP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7490CEE+ |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC881LP5E |
IC LỌC THẤP 32QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX291ESA+T |
IC LỌC 25KHZ BƠ 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1164CN#PBF |
LỌC IC 20KHZ UNIV SWTCH 24DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
32F8120-CL |
LỌC THỜI GIAN LIÊN TỤC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
LTC1068CG#PBF |
LỌC IC 50KHZ CHUYỂN ĐỔI 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|