bộ lọc
bộ lọc
giao diện
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MAX7403CSA+ |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262BCNG |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-1ACN#PBF |
LỌC IC 20KHZ THẤP 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX265ACWI |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275AEWP+C20013 |
LỆNH 4 VÀ 8, LIÊN TỤC-T
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-1CS8#TRPBF |
IC LỌC 12KHZ THẤP 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC6603IUF#TRPBF |
IC LỌC 2.5MHZ THẤP 24QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX266BEPI+ |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1060CN#PBF |
LỌC IC 30KHZ UNIV SWTCH 20DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC6603CUF#PBF |
IC LỌC 2.5MHZ THẤP 24QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX261ACWG+T |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN ĐỔI 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-1CSW#TR |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7408CPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX22707AUB+ |
MÁY PHÁT HIỆN CROSSING ZERO ĐẶT HÀNG THỨ 4
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC6603CUF#TRPBF |
IC LỌC 2.5MHZ THẤP 24QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1164-8CSW |
IC LỌC 7KHZ ELliptic 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1264-7CSW#TRPBF |
LỌC IC 200KHZ TUYẾN TÍNH 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX274ACNG |
LỌC IC 150KHZ THẤP 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX297EPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI THẤP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275ACWP+ |
IC LỌC 300KHZ THẤP 20SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275BCWP |
IC LỌC 300KHZ THẤP 20SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274AEWI+T |
IC LỌC 150KHZ THẤP 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7403ESA+T |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1264CSW#PBF |
IC LỌC 250KHZ SWITCH 24SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1569CS8-7#PBF |
IC LỌC 300KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX274ACNG+ |
LỌC IC 150KHZ THẤP 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7480EPA+ |
IC LỌC 2KHZ BƠ/THẤP P 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX280EWE+ |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7413CPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MXL1062CN8 |
ĐẶT HÀNG 5, BỘ LỌC THẤP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068-25IG |
IC LỌC 200KHZ CÔNG TẮC 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX295CWE+T |
IC LỌC 50KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1164-7CN#PBF |
LỌC IC 100KHZ TUYẾN TÍNH PH 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
BA3834F-E2 |
IC LỌC BAN ĐẠI 18SOP
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
MAX266AEPI |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7414CUA+ |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7432EUD+T |
IC LỌC 5MHZ THẤP 14TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX9500EEE+T |
LỌC IC 30MHZ THẤP 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7411EUA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7408EUA+T |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
AP1158ADS |
IC LỌC RIPPLE SOT23-5
|
Thiết bị vi mô Asahi Kasei/AKM
|
|
|
|
![]() |
MAX297MJA |
ĐẶT HÀNG 8, THẤP, ELLIPTIC, SW
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC882LP5ETR |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX296CSA+ |
IC LỌC 50KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7419CUA+T |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC891LP5ETR |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7415CPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1563-2IGN |
LỌC IC 256KHZ THẤP 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-1IN8#PBF |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1065ISW#PBF |
IC LỌC 50KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|