bộ lọc
bộ lọc
giao diện
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
LTC1064-1CJ |
LỌC IC 20KHZ THẤP 14CERDIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1562CG-2#PBF |
LỌC IC 300KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-1CN#PBF |
LỌC IC 20KHZ THẤP 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-7CSW#TRPBF |
LỌC IC 100KHZ TUYẾN TÍNH 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX292CPA |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC6601CUF-1#TRPBF |
LỌC IC 28MHZ 20QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX292CWE+ |
IC FILTER LOWPASS 16-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7439ETP+T |
IC LỌC 5MHZ THẤP 20TQFN
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX268BCWG+T |
LỌC IC 140KHZ BAN NHẠC 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX296CWE-G095 |
BỘ LỌC BESSEL THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7405CPA+ |
IC LỌC 5KHZ BESSEL THẤP P 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7400ESA+ |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADMV8432ACPZ |
BPF CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH 16 ĐẾN 32 GHZ
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX267ACWG |
IC LỌC 57KHZ BAN NHẠC PASS 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADA4424-6ARUZ-R7 |
LỌC IC SD/ED/HD 38TSSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7430EUB+T |
IC LỌC 5MHZ THẤP 10UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7400EPA+ |
LỌC IC 10KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX294CSA+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1563-3CGN#TRPBF |
LỌC IC 256KHZ THẤP 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7410CUA+T |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX293CSA+ |
IC FILTER LOWPASS 8TH 8-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7410CUA+ |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274BCNG+ |
LỌC IC 150KHZ THẤP 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
HMC1000LP5ETR |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
UAF42AUG4 |
LỌC IC 100KHZ UNIV 16SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX291ESA+ |
IC LỌC 25KHZ BƠ 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7413EUA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADMV8416ACPZ |
BPF CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH 8 ĐẾN 16 GHZ
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7410CPA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC6602CUF#PBF |
LỌC IC 300KHZ BAN NHẠC PASS 24QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7427EUA+T |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX265BEPI |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7418CUA+T |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1062CSW#TRPBF |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7407EPA+ |
LỌC IC 10KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-3CN#PBF |
LỌC IC 95KHZ THẤP 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX280CPA |
LỌC IC 20KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX294CWE+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068CN#PBF |
LỌC IC 50KHZ UNIV SWTCH 24DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX292CWE |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7427CUA+T |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX293ESA+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX266ACPI |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX260AEWG+T |
IC LỌC 7.5KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274BENG+ |
LỌC IC 150KHZ THẤP 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7490EEE+T |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LMF100CCN/NOPB |
LỌC IC 100KHZ CHUYỂN ĐỔI 20DIP
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX263AEWI+T |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7423EUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275ACWP |
LỌC HOẠT ĐỘNG LIÊN TỤC THỜI GIAN
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|