bộ lọc
bộ lọc
Bộ lọc - Chức năng
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
LTC6601CUF-2#TRPBF |
LỌC IC 27MHZ 20QFN
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7490CEE+T |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-7CS8#TRPBF |
IC LỌC 200KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX270CWP+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 20SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX261AEWG+ |
IC LỌC ACT MPU PROG 24-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX267BEWG |
IC LỌC 57KHZ BAN NHẠC PASS 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7425EUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7432AEUD+ |
BỘ LỌC TẠO VIDEO SD
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274ACWI+T |
IC LỌC 150KHZ THẤP 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7407CSA+ |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MXL1062CN8+ |
LỌC IC 5KHZ LOW PASS 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7446EUD+ |
LỌC IC 27MHZ THẤP 14TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX274AEWI+ |
IC LỌC 150KHZ THẤP 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7424CUA+T |
IC FILTER 45KHZ BUTTER 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADMV8420ACPZ-R5 |
BPF CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH 10 ĐẾN 20 GHZ
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LT1567IMS8#PBF |
IC LỌC 5MHZ ANTIALIASNG 8MSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
HMC882ALP5E |
IC LỌC THẤP 32LFCSP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX296EPA+ |
LỌC IC 50KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275AEWP+TC20013 |
LỆNH 4 VÀ 8, LIÊN TỤC-T
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7491EEE+T |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1563-3IGN#TRPBF |
LỌC IC 256KHZ THẤP 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
HMC890LP5ETR |
IC LỌC BAN PASS 32SMT
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
TLC04IDR |
IC LỌC 30KHZ BƠ 8SOIC
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX268AEWG+ |
LỌC IC 140KHZ BAN NHẠC 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262ACWG+ |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX280CWE |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX263BEWI+T |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-1CS8#PBF |
IC LỌC 12KHZ THẤP 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX266BCPI |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX262AENG |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7420EUA+T |
IC FILTER 45KHZ BUTTER 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX267BCNG |
LỌC IC 57KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MF10CCN/NOPB |
IC LỌC 200KHZ CHUYỂN ĐỔI 20DIP
|
Texas Instruments
|
|
|
|
![]() |
MAX292EWE+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX291CSA+ |
IC LỌC 25KHZ BƠ 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1164-6CSW#PBF |
IC LỌC 30KHZ ELLIPTIC 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX266BCPI+ |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1164-8CN |
IC LỌC 7KHZ ELliptic 14DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX291CWE+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX293CWE+T |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX266BCWI |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7414EUA |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7401ESA+T |
IC LỌC 5KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7409CUA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-7CSW#PBF |
LỌC IC 100KHZ TUYẾN TÍNH 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LT1568IGN#TRPBF |
LỌC IC 200KHZ BĂNG THÔNG 16SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX271EWG+ |
IC LỌC THẤP PROG 24-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7404CSA+ |
IC LỌC 10KHZ THẤP 8SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1067-50CS#TRPBF |
IC LỌC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-6CS8#PBF |
IC LỌC 14/20KHZ THẤP 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|