bộ lọc
bộ lọc
giao diện
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
LTC1565-31CS8#PBF |
IC LỌC 650KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064CSW#PBF |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 24SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX267AEWG+ |
IC LỌC 57KHZ BAN NHẠC PASS 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
BA3835F-E2 |
IC LỌC BAN ĐẠI 18SOP
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
LTC1566-1CS8#PBF |
IC LỌC 2.3MHZ THẤP 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-3CJ |
LỌC IC 95KHZ THẤP 14CERDIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7409CPA+ |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7445EUD+T |
LỌC IC 27MHZ THẤP 14TSSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7403EPA+ |
IC LỌC THẤP 8-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1562AIG#TRPBF |
LỌC IC 150KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX7414CUA+T |
IC LỌC 15KHZ BƠ 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7419CUA+ |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7405EPA |
BỘ LỌC Tụ CHUYỂN ĐỔI
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7427CUA+ |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX268ACWG+ |
IC LỌC BAN PASS PROG 24-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX281ACWE |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-7IS8#TRPBF |
IC LỌC 200KHZ TUYẾN TÍNH PH 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX264ACPI+ |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1064-1CSW#TRPBF |
IC LỌC 20KHZ THẤP 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
LTC1569IS8-6 |
IC LỌC 64KHZ TUYẾN TÍNH PHS 8SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX270EPP+ |
IC LỌC THẤP PROG 20-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX261BCWG+T |
IC LỌC 57KHZ CHUYỂN ĐỔI 24SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7490EEE+ |
LỌC IC 40KHZ CHUYỂN ĐỔI 16QSOP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1067IS#TRPBF |
IC LỌC 20KHZ CHUYỂN ĐỔI 16SOIC
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
TỐI ĐA7400CPA+ |
LỌC IC 10KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX266ACPI+ |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1068-50IG#TRPBF |
LỌC IC 50KHZ CHUYỂN ĐỔI 28SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX294CWE+ |
IC LỌC THẤP 8TH 16-SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ZXF103Q16TC |
LỌC IC 600KHZ VAR Q 16QSOP
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
MAX7422EUA+T |
LỌC IC 45KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX267AENG |
LỌC IC 57KHZ BAN NHẠC 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
ADMV8416ACPZ-R5 |
BPF CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH 8 ĐẾN 16 GHZ
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX266BEWI+ |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1069-1CN8#PBF |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8DIP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX275BCPP |
LỌC IC 300KHZ THẤP 20DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX294EPA+ |
LỌC IC 25KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX263AEPI+ |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX264AEPI+ |
IC LỌC BĂNG THÔNG PROG 28-DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX293EWE+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
LTC1562AIG |
LỌC IC 150KHZ UNIV 20SSOP
|
Thiết bị tương tự Inc.
|
|
|
|
![]() |
MAX261BENG+ |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 24DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX294EWE+ |
IC LỌC 25KHZ THẤP 16SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX264ACPI |
LỌC IC 140KHZ CHUYỂN ĐỔI 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX264ACWI+T |
IC LỌC 140KHZ SWITCH 28SOIC
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7409EUA+T |
LỌC IC 15KHZ THẤP 8UMAX
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX265BCPI |
LỌC IC 57KHZ UNIV SWTCH 28DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX275ACPP+ |
LỌC IC 300KHZ THẤP 20DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7427EPA+ |
LỌC IC 12KHZ THẤP 8DIP
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
MAX7472UTI+ |
BỘ LỌC CHỐNG răng cưa HDTV
|
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
|
|
|
|
![]() |
GC2011A-PB |
IC LỌC KỸ THUẬT SỐ 160BGA
|
Texas Instruments
|
|
|